Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

mêlé-cassis

  1. (Thực vật học) Rượu đen pha rượu trắng.
    voix de mêlé-casse — (thông tục) tiếng khàn khàn (vì rượu)

Tham khảo sửa