mêlé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mêlé /me.le/ |
mêlés /me.le/ |
Giống cái | mêlé /me.le/ |
mêlés /me.le/ |
mêlé /me.le/
- Trộn, trộn; pha trộn; lẫn.
- Couleurs mêlées — màu trộn
- Races mêlées — nòi pha trộn
- Plaisir mêlé de souci — thú vui lẫn nỗi lo âu
- Tạp nhạp, ô hợp.
- Société mêlée — xã hội tạp nhạp
- Rối.
- Cheveux mêlés — tóc rối
Tham khảo
sửa- "mêlé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)