Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /met.ʁit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
métrite
/met.ʁit/
métrites
/met.ʁit/

métrite gc /met.ʁit/

  1. (Y học) Viêm dạ con.

Tham khảo

sửa