mésalliance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.za.ljɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mésalliance /me.za.ljɑ̃s/ |
mésalliances /me.za.ljɑ̃s/ |
mésalliance gc /me.za.ljɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "mésalliance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)