Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.za.ljɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mésalliance
/me.za.ljɑ̃s/
mésalliances
/me.za.ljɑ̃s/

mésalliance gc /me.za.ljɑ̃s/

  1. Cuộc hôn nhân không tương xứng.

Tham khảo

sửa