Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực méplats
/me.pla/
méplats
/me.pla/
Giống cái méplats
/me.pla/
méplats
/me.pla/

méplat /me.pla/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mỏng.
    Bas-relief méplat — (nghệ thuật) nổi thấp mỏng

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
méplat
/me.pla/
méplats
/me.pla/

méplat /me.pla/

  1. Chỗ phẳng.
    Méplats du visage — chỗ phẳng ở mặt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa