méplat
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.pla/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méplats /me.pla/ |
méplats /me.pla/ |
Giống cái | méplats /me.pla/ |
méplats /me.pla/ |
méplat /me.pla/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Mỏng.
- Bas-relief méplat — (nghệ thuật) nổi thấp mỏng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
méplat /me.pla/ |
méplats /me.pla/ |
méplat gđ /me.pla/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "méplat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)