Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.nɔ.pɔz/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ménopause
/me.nɔ.pɔz/
ménopause
/me.nɔ.pɔz/

ménopause gc /me.nɔ.pɔz/

  1. (Y học) Kỳ mãn kinh.

Tham khảo

sửa