Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ménagerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.naʒ.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ménagerie
/me.naʒ.ʁi/
ménageries
/me.naʒ.ʁi/
ménagerie
gc
/me.naʒ.ʁi/
Đàn
thú
lạ
(nuôi để nghiên cứu hay tham quan).
Vườn thú
.
Tham khảo
sửa
"
ménagerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)