ménagement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.naʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ménagement /me.naʒ.mɑ̃/ |
ménagements /me.naʒ.mɑ̃/ |
ménagement gđ /me.naʒ.mɑ̃/
- Sự nể nang, sự đối xử khéo léo.
- Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements — báo tin đau buồn một cách khéo léo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ménagement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)