Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mémère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.mɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mémère
/me.mɛʁ/
mémères
/me.mɛʁ/
mémère
gc
/me.mɛʁ/
(
Thông tục
)
Bà
(tiếng xưng gọi).
(
Thân mật
)
Mụ
béo
.
Tham khảo
sửa
"
mémère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)