Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.lɔd.ʁam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mélodrame
/me.lɔd.ʁam/
mélodrames
/me.lɔd.ʁam/

mélodrame /me.lɔd.ʁam/

  1. Kịch tâm lý tình cảm, kịch thông tục, kịch mêlô.
    héros de mélodrame — (thân mật) người như đóng kịch

Tham khảo

sửa