mélodrame
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.lɔd.ʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mélodrame /me.lɔd.ʁam/ |
mélodrames /me.lɔd.ʁam/ |
mélodrame gđ /me.lɔd.ʁam/
- Kịch tâm lý tình cảm, kịch thông tục, kịch mêlô.
- héros de mélodrame — (thân mật) người như đóng kịch
Tham khảo
sửa- "mélodrame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)