Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.li.me.lɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
méli-mélo
/me.li.me.lɔ/
mélis-mélos
/me.li.me.lɔ/

méli-mélo /me.li.me.lɔ/

  1. (Thân mật) Mớ hỗn tạp, đám lộn xộn.
    Un méli-mélo de gens — đám người lộn xộn

Tham khảo

sửa