mélasse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.las/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mélasse /me.las/ |
mélasse /me.las/ |
mélasse gc /me.las/
- Rỉ đường, nước mật.
- (Thông tục) Cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng.
- Tombé dans la mélasse — sa vào cảnh khốn cùng
Tham khảo
sửa- "mélasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)