Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mélasse
/me.las/
mélasse
/me.las/

mélasse gc /me.las/

  1. Rỉ đường, nước mật.
  2. (Thông tục) Cảnh bất hạnh, cảnh khốn cùng.
    Tombé dans la mélasse — sa vào cảnh khốn cùng

Tham khảo

sửa