mégissier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mégissiers /me.ʒi.sje/ |
mégissiers /me.ʒi.sje/ |
mégissier gđ
Tham khảo
sửa- "mégissier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mégissiers /me.ʒi.sje/ |
mégissiers /me.ʒi.sje/ |
mégissier gđ