Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mégarde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
mégarde
gc
(
Par mégarde
)
Do
vô
ý.
Marcher par
mégarde
sur le pied du voisin
— vô ý giẫm lên chân người bên cạnh
Trái nghĩa
sửa
Exprès
,
volontairement
Tham khảo
sửa
"
mégarde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)