Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

mégarde gc

  1. (Par mégarde) Do ý.
    Marcher par mégarde sur le pied du voisin — vô ý giẫm lên chân người bên cạnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa