Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɔ.lɔ̃.tɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

volontairement /vɔ.lɔ̃.tɛʁ.mɑ̃/

  1. Cố ý.
    Faire tomber volontairement son camarade — cố ý làm ngã bạn
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tự nguyện.
    Obéir volontairement — tự nguyện vâng lời

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa