Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.di.zɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
médisance
/me.di.zɑ̃s/
médisances
/me.di.zɑ̃s/

médisance gc /me.di.zɑ̃s/

  1. Sự nói xấu.
  2. Điều nói xấu.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa