Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
médisance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.di.zɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
médisance
/me.di.zɑ̃s/
médisances
/me.di.zɑ̃s/
médisance
gc
/me.di.zɑ̃s/
Sự
nói xấu
.
Điều
nói xấu
.
Trái nghĩa
sửa
Apologie
,
compliment
,
éloge
,
louange
Tham khảo
sửa
"
médisance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)