médication
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.di.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
médication /me.di.ka.sjɔ̃/ |
médications /me.di.ka.sjɔ̃/ |
médication gc /me.di.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "médication", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)