Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
méchamment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/me.ʃa.mɑ̃/
Phó từ
sửa
méchamment
/me.ʃa.mɑ̃/
Độc
ác
.
Se conduire
méchamment
— ăn ở độc ác
Trái nghĩa
sửa
Gentiment
,
humainement
Tham khảo
sửa
"
méchamment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)