Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /me.ʃa.mɑ̃/

Phó từ

sửa

méchamment /me.ʃa.mɑ̃/

  1. Độc ác.
    Se conduire méchamment — ăn ở độc ác

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa