Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒɑ̃.ti.mɑ̃/

Phó từ

sửa

gentiment /ʒɑ̃.ti.mɑ̃/

  1. Dễ thương, dễ ưa.
  2. Tử tế.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa