méandre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /me.ɑ̃dʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
méandre /me.ɑ̃dʁ/ |
méandres /me.ɑ̃dʁ/ |
méandre gđ /me.ɑ̃dʁ/
- Khúc uốn (của sông).
- (Kiến trúc) Như frette 2.
- (Nghĩa bóng) Mưu mẹo quanh co; tình tiết lắt léo (của một truyện).
Tham khảo
sửa- "méandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)