Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít målsetting målsettinga, målsetting en
Số nhiều målsettinger målsetting ene

målsetting gđc

  1. Sự ấn định mục tiêu, đặt mục đích. Chủ đích.
    Det er var målsetting at bedriften skal gå med overskudd.

Tham khảo

sửa