Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mâture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma.tyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mâture
/ma.tyʁ/
mâtures
/ma.tyʁ/
mâture
gc
/ma.tyʁ/
(
Hàng hải
)
Bộ
cột buồm
.
(
Hàng hải
)
Kiểu
đóng
cột buồm
.
(
Hàng hải
)
Xưởng
(làm)
cột buồm
.
Tham khảo
sửa
"
mâture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)