Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mât
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chơ Ro
1.1
Số từ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Chơ Ro
sửa
Số từ
sửa
mât
mười
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ma/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
mât
/ma/
mâts
/ma/
mât
gđ
/ma/
Cột buồm
.
Cột cờ
.
Cột
.
Mât
de sémaphore
— (đường sắt) cột tín hiệu
Mât
de cocagne
— cột mỡ
Tham khảo
sửa
"
mât
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)