Tiếng Chơ Ro sửa

Số từ sửa

mât

  1. mười.

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mât
/ma/
mâts
/ma/

mât /ma/

  1. Cột buồm.
  2. Cột cờ.
  3. Cột.
    Mât de sémaphore — (đường sắt) cột tín hiệu
    Mât de cocagne — cột mỡ

Tham khảo sửa