Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʃi.ku.li/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
mâchicoulis
/ma.ʃi.ku.li/
mâchicoulis
/ma.ʃi.ku.li/

mâchicoulis /ma.ʃi.ku.li/

  1. Lỗ ném (ở lan can trên thành lũy để ném đá hoặc chất dẫn hỏa vào đầu quân địch).
  2. Lan can lỗ ném.

Tham khảo sửa