Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy trạm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
ʨa̰ːʔm
˨˩
ma̰j
˩˧
tʂa̰ːm
˨˨
maj
˧˥
tʂaːm
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
tʂaːm
˨˨
maj
˩˩
tʂa̰ːm
˨˨
ma̰j
˩˧
tʂa̰ːm
˨˨
Danh từ
sửa
máy trạm
Máy
vi tính
có
hiệu năng
và
cấu hình
vượt trội
hơn
máy tính
thông thường
, có
hiệu suất
làm việc
tốt trong thời gian dài.
Máy trạm
Dell.