Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy thở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
máy thở
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
tʰə̰ː
˧˩˧
ma̰j
˩˧
tʰəː
˧˩˨
maj
˧˥
tʰəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
tʰəː
˧˩
ma̰j
˩˧
tʰə̰ːʔ
˧˩
Danh từ
sửa
máy thở
Một
loại
máy
hỗ trợ
hô hấp
cho
người bệnh
.
Bà ấy bị hen suyễn mạn tính nên phải dùng
máy thở
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
ventilator