Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mày mò
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤j
˨˩
mɔ̤
˨˩
maj
˧˧
mɔ
˧˧
maj
˨˩
mɔ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˧˧
mɔ
˧˧
Động từ
sửa
mày
mò
Tìm tòi
một cách
kiên nhẫn
,
tỉ mỉ
.
Mày mò
mãi mới chữa được cái đồng hồ.
Tham khảo
sửa
"
mày mò
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)