Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
màu cờ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤w
˨˩
kə̤ː
˨˩
maw
˧˧
kəː
˧˧
maw
˨˩
kəː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maw
˧˧
kəː
˧˧
Định nghĩa
sửa
màu cờ
Quốc kỳ
với
tư cách
là
danh dự
của cả
nước
.
Bảo vệ
màu cờ
trong các cuộc đấu thể thao quốc tế.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
màu cờ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)