Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
màn xế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̤ːn
˨˩
se
˧˥
maːŋ
˧˧
sḛ
˩˧
maːŋ
˨˩
se
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːn
˧˧
se
˩˩
maːn
˧˧
sḛ
˩˧
Động từ
sửa
màn xế
Nói
tàu thủy
dừng lại
để
lấy
khách
ở các
bến
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
màn xế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)