Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lysbilde lysbildet
Số nhiều lysbilder lysbilda, lysbild ene

lysbilde

  1. Loại hình để chiếu, rọi.
    Han reiser rundt og holder foredrag med lysbilder.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa