lysbilde
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lysbilde | lysbildet |
Số nhiều | lysbilder | lysbilda, lysbild ene |
lysbilde gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) lysbildeapparat gđ: Máy rọi hình.
- (1) lysbildeframviser gđ: Máy rọi hình.
Tham khảo
sửa- "lysbilde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)