Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lyricism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪr.ə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
sửa
lyricism
/ˈlɪr.ə.ˌsɪ.zəm/
Thơ
trữ tình
,
thể
trữ tình
.
Tình cảm
cường điệu
,
tình cảm
bốc đồng
.
Tham khảo
sửa
"
lyricism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)