lyne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lyne |
Hiện tại chỉ ngôi | lyner |
Quá khứ | lynte |
Động tính từ quá khứ | lynt |
Động tính từ hiện tại | — |
lyne
- Chớp, phóng tia chớp.
- Det lyner og tordner ute.
- øynene lyner. — Cặp mắt hằn vẻ căm giận.
- å være lynende intelligent — Rất là thông minh, sáng trí.
Tham khảo
sửa- "lyne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)