Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɪɱf/

Danh từ

sửa

lymph /ˈlɪɱf/

  1. (Sinh vật học) Bạch huyết.
  2. (Thơ ca) Nước trong.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Nhựa cây.

Tham khảo

sửa