Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

lycanthrope

  1. Người hoang tưởng hoá sói.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.kɑ̃t.ʁɔp/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lycanthrope
/li.kɑ̃t.ʁɔp/
lycanthropes
/li.kɑ̃t.ʁɔp/
Giống cái lycanthrope
/li.kɑ̃t.ʁɔp/
lycanthropes
/li.kɑ̃t.ʁɔp/

lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/

  1. Xem lycanthropie

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít lycanthrope
/li.kɑ̃t.ʁɔp/
lycanthropes
/li.kɑ̃t.ʁɔp/
Số nhiều lycanthrope
/li.kɑ̃t.ʁɔp/
lycanthropes
/li.kɑ̃t.ʁɔp/

lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/

  1. (Y học) Người hoang tưởng hóa sói.

Tham khảo

sửa