lycanthrope
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửalycanthrope
Tham khảo
sửa- "lycanthrope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.kɑ̃t.ʁɔp/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
lycanthropes /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
Giống cái | lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
lycanthropes /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/
- Xem lycanthropie
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
lycanthropes /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
Số nhiều | lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
lycanthropes /li.kɑ̃t.ʁɔp/ |
lycanthrope /li.kɑ̃t.ʁɔp/
- (Y học) Người hoang tưởng hóa sói.
Tham khảo
sửa- "lycanthrope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)