Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lusty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈləs.ti/
Tính từ
sửa
lusty
/ˈləs.ti/
Cường tráng
,
mạnh mẽ
,
đầy
khí lực
,
đầy
sức sống
.
a
lusty
young man
— một thanh niên cường tráng
Tham khảo
sửa
"
lusty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)