Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləs.ti/

Tính từ

sửa

lusty /ˈləs.ti/

  1. Cường tráng, mạnh mẽ, đầy khí lực, đầy sức sống.
    a lusty young man — một thanh niên cường tráng

Tham khảo

sửa