Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lunetteries
/ly.nɛt.ʁi/
lunetteries
/ly.nɛt.ʁi/

lunetterie gc

  1. Nghề (làm) kính.
  2. Nghề buôn kính.

Tham khảo

sửa