lumma
Tiếng Hungary
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửalumma (số nhiều lummák)
- Chim Uria aalge.
Biến cách
sửaBiến tố (thân từ: nguyên âm dài/cao, hài hoà nguyên âm: sau) | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
nom. | lumma | lummák |
acc. | lummát | lummákat |
dat. | lummának | lummáknak |
ins. | lummával | lummákkal |
cfi. | lummáért | lummákért |
tra. | lummává | lummákká |
ter. | lummáig | lummákig |
esf. | lummaként | lummákként |
esm. | — | — |
ine. | lummában | lummákban |
spe. | lummán | lummákon |
ade. | lummánál | lummáknál |
ill. | lummába | lummákba |
sbl. | lummára | lummákra |
all. | lummához | lummákhoz |
ela. | lummából | lummákból |
del. | lummáról | lummákról |
abl. | lummától | lummáktól |
sở hữu - số ít không có tính thuộc ngữ |
lummáé | lummáké |
sở hữu - số nhiều không có tính thuộc ngữ |
lummáéi | lummákéi |
Dạng sở hữu của lumma | ||
---|---|---|
chủ sở hữu | một người sở hữu | nhiều người sở hữu |
ngôi thứ nhất số ít | lummám | lummáim |
ngôi thứ hai số ít | lummád | lummáid |
ngôi thứ ba số ít | lummája | lummái |
ngôi thứ nhất số nhiều | lummánk | lummáink |
ngôi thứ hai số nhiều | lummátok | lummáitok |
ngôi thứ ba số nhiều | lummájuk | lummáik |