Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌluː.mə.ˈnɛr/

Danh từ

sửa

luminaire /ˌluː.mə.ˈnɛr/

  1. Bộ đèn.
  2. Nguồn phát sáng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.mi.nɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
luminaire
/ly.mi.nɛʁ/
luminaires
/ly.mi.nɛʁ/

luminaire /ly.mi.nɛʁ/

  1. Đèn đuốc (ở nơi thờ... ).
  2. (Thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) Mắt.

Tham khảo

sửa