Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈləm.bɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

lumberer /ˈləm.bɜ.ːɜː/

  1. Thợ đốn gỗ, thợ rừng.

Tham khảo

sửa