Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít luksus luksusen
Số nhiều luksuser luksusene

luksus

  1. Sự xa hoa, xa xỉ.
    Litt luksus må man unne seg.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa