luksus
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | luksus | luksusen |
Số nhiều | luksuser | luksusene |
luksus gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) luksushotell gđ: Khách sạn sang trọng, xa hoa.
- (1) luksusskatt gđ: Thuế xa xỉ.
Tham khảo
sửa- "luksus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)