Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít luftrør luftrøret
Số nhiều luftrør luftrøra, luftrørene

luftrør

  1. (Y) Khí quản.
    Han har satt mat fast i luftrpret.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa