Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ly.kʁa.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực lucratif
/ly.kʁa.tif/
lucratifs
/ly.kʁa.tif/
Giống cái lucrative
/ly.kʁa.tiv/
lucratives
/ly.kʁa.tiv/

lucratif /ly.kʁa.tif/

  1. Có lợi.
    Travail lucratif — việc làm có lợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa