Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈluː.krə.tɪv/

Tính từ

sửa

lucrative /ˈluː.krə.tɪv/

  1. Có lợi, sinh lợi, hái ra tiền.

Tham khảo

sửa