Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lu˧˥ ɓu˧˥lṵ˩˧ ɓṵ˩˧lu˧˥ ɓu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lu˩˩ ɓu˩˩lṵ˩˧ ɓṵ˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

lú bú

  1. Thứ củ cải nhỏ dùng để làm dưa hoặc luộc ăn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa