loyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lwa.je/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loyer /lwa.je/ |
loyers /lwa.je/ |
loyer gđ /lwa.je/
- Tiền thuê.
- Le loyer d’une maison — tiền thuê một ngôi nhà
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Tiền công.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Phần thưởng.
- Le loyer de la vertu — phần thưởng cho đạo đức
- loyer de l’argent — suất lãi
Tham khảo
sửa- "loyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)