Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
louveterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
louveterie
gc
Sự
săn
sói
; sự
diệt
sói
.
Đoàn
săn
sói
.
Lieutenant de
louveterie
— người tổ chức đoàn săn sói
Tham khảo
sửa
"
louveterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)