loustic
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lus.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loustic /lus.tik/ |
loustics /lus.tik/ |
loustic gđ /lus.tik/
- Người hay pha trò, người bông lơn.
- (Thân mật, nghĩa xấu) Gã, chàng.
- Un drôle de loustic — một gã kỳ cục
Tham khảo
sửa- "loustic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)