louis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lwi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
louis /lwi/ |
louis /lwi/ |
louis gđ /lwi/
- (Sử học) Đồng lu y (tiền Pháp).
- (Nghĩa rộng, đánh bài) , (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng.
- Perdre cent louis au jeu — thua bạc hai nghìn frăng
Tham khảo
sửa- "louis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)