Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
louis
/lwi/
louis
/lwi/

louis /lwi/

  1. (Sử học) Đồng lu y (tiền Pháp).
  2. (Nghĩa rộng, đánh bài) , (đánh cờ)) số tiền hai mươi frăng.
    Perdre cent louis au jeu — thua bạc hai nghìn frăng

Tham khảo

sửa