louangeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lwɑ̃.ʒœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/ |
louangeuses /lwɑ̃.ʒøz/ |
Giống cái | louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/ |
louangeuses /lwɑ̃.ʒøz/ |
louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/ |
louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/ |
louangeur gđ /lwɑ̃.ʒœʁ/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "louangeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)