Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lwɑ̃.ʒœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực louangeur
/lwɑ̃.ʒœʁ/
louangeuses
/lwɑ̃.ʒøz/
Giống cái louangeur
/lwɑ̃.ʒœʁ/
louangeuses
/lwɑ̃.ʒøz/

louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/

  1. (Văn học) Khen, ca ngợi, ca tụng.
    Paroles louangeuses — lời ca ngợi

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
louangeur
/lwɑ̃.ʒœʁ/
louangeur
/lwɑ̃.ʒœʁ/

louangeur /lwɑ̃.ʒœʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Người hay khen, người hay ca ngợi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa