lotir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ.tiʁ/
Ngoại động từ
sửalotir ngoại động từ /lɔ.tiʁ/
- Chia (thành) lô.
- Lotir un terrain — chia một đám đất thành lô
- Chia phần cho, cấp cho.
- Lotir quelqu'un d’une maison — cấp cho ai một cái nhà
Tham khảo
sửa- "lotir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)